Nghĩa là gì:
alackaday
alackaday /ə'læk/ (alackaday) /ə'lækədei/- thán từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) than ôi!, lạ quá!
have had your day Thành ngữ, tục ngữ
a hard day
a day full of hard work, put in a hard day You look tired, Dear. Did you have a hard day at the office?
a heavy day
a busy day, a hard day At the end of a heavy day he likes to sit on the patio and read.
a month of Sundays
a very long time, many days It will take a month of Sundays to phone the students in our school.
a red-letter day
a special day, a memorable day This is going to be a red-letter day. I found my lost keys!
a slow day
not productive, not many customers Tuesday is a slow day in the car market - very few sales.
all day long
the whole day She has been sitting and waiting for the mail to arrive all day long.
all in a day's work
not extra work, just part of my duties "She said, ""Thanks for the help."" ""All in a day's work,"" he replied."
all the livelong day
all day, lasting the whole day Our canary sings all the livelong day - from dawn to dusk.
an apple a day keeps the doctor away
eat one apple each day for good health "Mom gave me an apple, saying, ""An apple a day... ."""
apple a day...
(See an apple a day keeps the doctor away) vừa có / (của một người) ngày
vượt qua đỉnh cao nhất của thành công hoặc tiềm năng trong cuộc đời. Cha tui đã có ngày của mình. Bây giờ, vừa đến lúc ông để các con tiếp quản công chuyện kinh doanh của gia (nhà) đình. Có vẻ như chuyện viết thư vừa có ngày xảy ra .. Xem thêm: accept accept had your day
COMMON Nếu ai đó hoặc điều gì đó vừa có ngày của họ, thì thời (gian) kỳ mà họ thành công nhất giờ vừa trôi qua. Ở Hollywood, vẫn có những người ủng hộ trung thành, nhưng cảm giác chung là anh ấy vừa có ngày của mình. Đài phát thanh vừa có thời (gian) kỳ còn tại hay thời (gian) kỳ hoàng kim vẫn sẽ đến? Xem thêm: có ngày của bạn (hoặc ngày của nó)
bất còn nổi tiếng, thành công hay có ảnh hưởng .. Xem thêm: có vừa có ngày ˈday của bạn
bất còn nữa thành công, mạnh mẽ, vv như bạn vừa từng / vừa từng là: Anh ấy từng là một trong những cầu thủ bóng đá hàng đầu thế giới nhưng bây giờ, tui e rằng, anh ấy vừa có ngày của mình .. Xem thêm: có. Xem thêm:
An have had your day idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with have had your day, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ have had your day