Nghĩa là gì:
authority
authority /ɔ:'θɔriti/- danh từ
- uy quyền, quyền lực, quyền thế
- to exercise authority over somebody: có quyền lực đối với ai
- ((thường) số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục
- người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện (về một môn nào)
- an authority on phonetics: chuyên gia về ngữ âm
- tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin, căn cứ
- what is his authority?: anh ta căn cứ vào đâu?
- to do something on one own's authority
- tự ý làm gì, tự cho phép làm gì
- on (from) good authority
- theo một nguồn đáng tin cậy, theo căn cứ đích xác
have it on good authority Thành ngữ, tục ngữ
line of authority
people in order of power, chain of command The line of authority goes from our manager up to the president. có thẩm quyền tốt
Để biết một số thông tin nhất định từ một nguồn đáng tin cậy. Tôi có thẩm quyền tốt rằng mẹ sẽ đưa chúng tui đi ăn kem nếu bạn ăn xong rau. Sau khi câu chuyện của nhân chứng đó được xác minh, chúng tui có thẩm quyền xác nhận rằng người đàn ông mà chúng tui đã bắt giữ trên thực tế vừa phạm tội .. Xem thêm: thẩm quyền, tốt, có, trên có điều gì đó có thẩm quyền
Nếu bạn có điều gì đó có thẩm quyền tốt, bạn tin điều đó là sự thật bởi vì bạn tin tưởng người vừa nói với bạn về điều đó. Tôi cam đoan rằng bất có chuyện ánh sáng này có thể gây ung thư da. Lưu ý: Biểu thức này có thể (nhiều) đa dạng, ví dụ bằng cách sử dụng get hoặc be said thay vì have. Tôi nói với người có thẩm quyền tốt rằng bạn sẽ thành công trong kỳ thi của mình .. Xem thêm: uy quyền, tốt, có, về, điều gì đó có điều gì đó có thẩm quyền tốt
vừa xác định điều gì đó từ một nguồn đáng tin cậy .. Xem thêm: có thẩm quyền, tốt, có, về, điều gì đó có điều gì đó về điều tốt đẹp
có thể tin điều gì đó bởi vì bạn tin tưởng người vừa cung cấp thông tin cho bạn: Tôi có thẩm quyền tốt là chủ tịch sắp từ chức .. Xem thêm: uy quyền, tốt, có, trên, gì đó. Xem thêm:
An have it on good authority idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with have it on good authority, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ have it on good authority