Nghĩa là gì:
brigade
brigade /bri'geid/- danh từ
- đội tàu
- a fire brigade: một đội cứu hoả
heavy brigade Thành ngữ, tục ngữ
lữ đoàn hạng nặng
Một nhóm binh lính được trang bị vũ khí mạnh. Mỹ được đánh giá là đã gửi một lữ đoàn hạng nặng để dập tắt tình trạng bất ổn trong khu vực .. Xem thêm: lữ đoàn, ˈheavy mob / army
(tiếng Anh Anh, bất chính thức) một nhóm gồm những người mạnh mẽ, thường bạo lực được tuyển việc làm để làm điều gì đó chẳng hạn như bảo vệ ai đó: Tôi vừa phải bật cười khi anh ta xuất hiện trong cuộc họp với đám đông nặng của mình, như thể anh ta là một trùm mafia hay gì đó .. Xem thêm: lữ đoàn, heavy, mob. Xem thêm:
An heavy brigade idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with heavy brigade, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ heavy brigade