Nghĩa là gì:
abets
abet /ə'bet/
hedge bets Thành ngữ, tục ngữ
heavens to Betsy
oh no, heavens Heavens to Betsy! I can't find my purse!
hedge your bets
bet safely, bet on two or more horses etc. If you hedge your bets, you have a better chance of winning.
hedge one's bets
Idiom(s): hedge one's bets
Theme: BALANCE
to reduce one's loss on a bet or on an investment by counterbalancing the loss in some way. (Slang.)
• Bob bet Ann that the plane would be late. He usually hedges his bets. This time he called the airline and asked about the plane before he made the bet.
• John bought some stock and then bet Mary that the stock would go down in value in one year. He has hedged his bets perfectly. If the stock goes up, he sells it, pays off Mary, and still makes a profit. If it goes down, he reduces his loss by winning the bet he made with Mary.
All bets are off
(USA) If all bets are off, then agreements that have been made no longer apply.
Make bets in a burning house
(USA) If people are making bets in a burning house, they are engaged in futile activity while serious problems around them are getting worse. cược hàng rào (của một người)
Thực hiện hành động để bù đắp khoản lỗ có thể xảy ra trong tương lai. Tôi bất quá tự tin rằng mình sẽ dẫn đầu trong vở kịch, vì vậy tui đangphòng chốngngừa trước cược của mình bằng cách thử vào một số vai trò .. Xem thêm: bet, barrier barrier who bet
Fig. để giảm tổn thất của một người khi đặt cược hoặc đầu tư bằng cách cân bằng số trước thua lỗ theo một cách nào đó. Bob cá với Ann rằng máy bay sẽ bị trễ. Anh ấy thường tự bảo hiểm các khoản cược của mình. Lần này anh gọi cho hãng hàng bất và hỏi về chiếc máy bay trước khi đặt cược. John mua một số cổ phiếu và sau đó đặt cược với Mary rằng cổ phiếu sẽ giảm giá trong một năm. Anh ấy vừa tự bảo hiểm trước cược của mình một cách trả hảo. Nếu cổ phiếu tăng giá, anh ta sẽ bán nó, trả hết trước cho Mary và vẫn kiếm được lợi nhuận. Nếu nó giảm xuống, anh ta sẽ giảm thua bằng cách thắng cược anh ta vừa đặt với Mary .. Xem thêm: đặt cược,phòng chốngngừa phòng chốngngừa cược của một người
Giảm thiểu thời cơ thua lỗ của một người bằng cách cân bằng nó với các cược khác, đầu tư hoặc như thế. Ví dụ, tui đangphòng chốngngừa rủi ro cho các khoản đặt cược của mình bằng cách đặt một số trước của mình vào trái phiếuphòng chốngtrường hợp thị trường chứng khoán có đợt sụt giảm khác. Thuật ngữ này chuyển giao hàng rào, theo nghĩa "một rào cản," thành một phương tiện bảo vệ khỏi tổn thất. [Nửa sau những năm 1600]. Xem thêm: bet, hedge. Xem thêm:
An hedge bets idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hedge bets, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hedge bets