Nghĩa là gì:
liquor
liquor /'likə/- danh từ
- (từ lóng) cốc rượu nhỏ; hớp rượu
- (dược học) thuộc nước, dung dịch
- to be in liquor
- to be the worse for liquor
- to be disguised with liquor
- sự say rượu, chếnh choáng hơi men
- động từ
- thoa mỡ, bôi mỡ (lên giấy, lên da)
- nhúng vào nước, trộn vào nước (mạch nha...)
hold (one's) liquor Thành ngữ, tục ngữ
hard liquor
strong liquor (rum etc.) with 40 % alcohol The bar was serving beer, wine and several kinds of hard liquor.
hold her liquor
drink but not get drunk, hold your drinks Thelma can hold her liquor. She looks sober after five drinks.
liquored up
drunk, having drunk too much liquor, sloshed I wish Pa wouldn't get liquored up when he goes to town.
liquor someone up
To get someone drunk.
liquor up|liquor
v. phr., slang To drink an excessive amount of liquor before engaging in some activity as if comparing oneself to a car that needs to be filled before a journey. Joe always liquors up before he takes Sue for a dance. giữ (của một người) rượu
Để có thể uống rượu mà bất bị say hoặc có các tác động tiêu cực khác, chẳng hạn như bị ốm hoặc bất tỉnh. Để có tiềm năng chịu đựng rượu bia cao. Tôi xin lỗi vì vừa cư xử như một kẻ ngốc trong bữa tiệc — tui thậm chí bất nhớ chuyện gì vừa xảy ra. Tôi đoán tui không thể cầm nổi rượu của mình. A: "Chà, Jennifer vừa uống 5 ly cocktail và có vẻ vẫn rất tỉnh táo." B: "Ồ đúng rồi, cô gái đó có thể cầm rượu của mình.". Xem thêm: cầm, rượu cầm rượu của một người
Hình. để có thể uống rượu với số lượng mà bất bị ảnh hưởng xấu. Ông già Jed chắc chắn có thể cầm được rượu của mình — và rất nhiều rượu nữa. Tôi vừa yêu cầu anh ấy rời đi vì anh ấy bất thể cầm rượu của mình .. Xem thêm: hold, wine authority one’s wine
tv. để có thể uống rượu với số lượng mà bất bị ảnh hưởng xấu. Ông già Jed chắc chắn có thể cầm được rượu của mình — và rất nhiều rượu nữa. . Xem thêm: cầm, rượu. Xem thêm:
An hold (one's) liquor idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hold (one's) liquor, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hold (one's) liquor