Nghĩa là gì:
accountable
accountable /ə'kauntəbl/- tính từ
- chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích
- to be accountable to somebody: chịu trách nhiệm trước ai
- to be accountable for something: chịu trách nhiệm về cái gì
- có thể nói rõ được, có thể giải thích được
hold accountable Thành ngữ, tục ngữ
giữ (ai đó) chịu trách nhiệm (đối với ai đó)
Để coi ai đó chịu trách nhiệm về điều gì đó. Tôi bất quan tâm liệu Vince có đang cố gắng đổ lỗi sai lầm này cho nhân viên của anh ấy hay bất - tui buộc anh ấy phải chịu trách nhiệm. Chúng ta phải chịu trách nhiệm cho ai về sai lầm này ?. Xem thêm: có trách nhiệm, giữ giữ ai đó có trách nhiệm (vì điều gì đó)
và giữ ai đó có trách nhiệm (về điều gì đó) để coi ai đó có trách nhiệm về điều gì đó; đổ lỗi cho ai đó. Tôi yêu cầu bạn phải chịu trách nhiệm về hạnh phúc của John. Tôi phải giữ bạn chịu trách nhiệm về số trước thiếu .. Xem thêm: giải trình, giữ. Xem thêm:
An hold accountable idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hold accountable, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hold accountable