Nghĩa là gì:
jiggers
jigger /'dʤigə/
hold jiggers Thành ngữ, tục ngữ
giữ máy bay lắc
Để luôn cảnh giác hoặc đềphòng chốngcẩn thận (đối với một cái gì đó hoặc một người nào đó). Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Họ sẽ đến bất cứ lúc nào, vì vậy hãy giữ chặt. Giữ jiggers cho thanh tra y tế, chúng tui nghe nói rằng ông ấy sẽ kiểm tra đột xuất vào một ngày nào đó sớm .. Xem thêm: hold, jigger. Xem thêm:
An hold jiggers idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hold jiggers, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hold jiggers