hooch hound Thành ngữ, tục ngữ
hound
keep asking or demanding, harass, browbeat If you
boozehound
drunkard
Glory hound
A glory hound is a person seeking popularity, fame and glory.
rock hound|hound|rock
n., slang A person who studies and collects rocks for a hobby. Many young rock hounds grow up to be geologists. Tony is an eager rock hound, and we have rocks all through our house.
run with the hare and hunt (ride) with the hounds|
v. phr. To appear to support both parties in a conflict; to conduct things in ambiguous ways. Critics accused the king of running with the hare and hunting with the hounds. bootleg basset
argot Một người thích uống rượu thường xuyên và quá mức. "Hooch" là một tên lóng của rượu, đặc biệt là rượu vừa được sản xuất hoặc bán bất hợp pháp. Hừ, nếu chúng ta đến quán bar lần thứ ba trong tuần này, chúng ta sẽ tương tự như một vài con chó săn! Tôi vừa từng là một con chó săn thực thụ và dành toàn bộ thời (gian) gian trong các quán bar, nhưng đó là trước khi tui vào trại cai nghiện .. Xem thêm: hooch, basset bootleg basset
và bootleg arch n. một người say rượu. Jed là một con chó săn cổ điển. Anh ấy sống vì những thứ đó. Bootleg đứng đầu đoàn kết! Bạn bất có gì để mất ngoài bộ não của bạn! . Xem thêm: hooch, hound. Xem thêm:
An hooch hound idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hooch hound, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hooch hound