howling fantods Thành ngữ, tục ngữ
fantods hú
kiểu cũ Sự bất an tột độ của cơ thể và tinh thần; e sợ hoặc bồn chồn lo lắng. Người mẹ tội nghề của tui đã phải chịu đựng những cơn gió hú trong suốt phần đời còn lại của mình sau vụ tai nạn. Chỉ nghĩ đến chuyện bước ra sân khấu trước hàng trăm người để thuyết trình thôi cũng đủ khiến tui hú vía rồi .. Xem thêm: fantod, bawl bawl fantods
verbSee hét fantod. Xem thêm: fantod, hú. Xem thêm:
An howling fantods idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with howling fantods, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ howling fantods