immerse in Thành ngữ, tục ngữ
immerse in
1.involve deeply陷入;埋头于
He is immersed in the study of English.他潜心攻读英语。
Though they were immersed in difficultier,they were still in high spirits.虽然他们陷于重重困难, 但仍然情绪高涨。
He immersed himself in sorrow. 他陷于悲伤之中。
2.put under the surface of(water or other liquid)浸入
She immersed her head in the water.她把头浸入水中。 đắm mình (bản thân, ai đó hoặc cái gì đó) trong (cái gì đó)
1. Theo nghĩa đen, để nhấn chìm trả toàn một ai đó hoặc một cái gì đó trong chất lỏng. Có an toàn khi nhúng con thú nhồi bông này không? Tôi thực sự muốn rửa nó. Nếu Susie sợ lớn dương, đừng chỉ đắm chìm cô ấy trong đó! 2. Để trả toàn tập trung sự chú ý của một người vào một cái gì đó. Trong cách sử dụng này, cụm từ cũng có thể được sử dụng theo phản xạ. Tôi sẽ đến Pháp vào mùa hè này để đắm mình trong văn hóa Pháp. Điểm số của Paul tốt hơn nhiều khi anh ấy đắm mình vào chuyện học của mình. Để làm cho sự chú ý của ai đó bị tập trung trả toàn vào hoặc một thứ gì đó. Tôi nghĩ rằng chuyện cho bọn trẻ xem một bộ phim có thể giúp chúng đắm chìm trong ngôn ngữ hơn một chút .. Xem thêm: đắm chìm ai đó hoặc thứ gì đó vào thứ gì đó
1. Lít để nhấn chìm ai đó hoặc vật gì đó bên dưới bề mặt chất lỏng; để ngâm ai đó hoặc vật gì đó trong chất lỏng. Người thuyết giáo dìm ứng viên báp têm xuống nước. Chúng tui nhúng tất cả các đĩa bẩn vào nước xàphòng chốngvà để chúng ngâm. Cô đắm mình trong làn nước tắm.
2. Hình. Để bão hòa hoặc dốc một ai đó hoặc một nhóm trong thông tin hoặc một số loại hướng dẫn. Các huấn luyện viên đắm chìm chúng tui vào rõ hơn ngày này qua ngày khác. Các giáo viên sẽ khiến toàn bộ lớp học đắm chìm trong bất gì khác ngoài tiếng Tây Ban Nha, ngày này qua ngày khác .. Xem thêm: đắm chìm trong
v.
1. Để dìm người nào đó hoặc vật gì đó trong chất lỏng: Người đầu bếp nhúng chén đĩa vào nước nóng.
2. Để một người nào đó tham gia (nhà) hoàn toàn vào một chuyện gì đó: Giáo viên vừa cho học sinh đắm mình vào tất cả khía cạnh của toán học. Tôi đắm mình vào công chuyện kinh doanh của gia (nhà) đình.
. Xem thêm: ngâm. Xem thêm:
An immerse in idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with immerse in, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ immerse in