immigrate to (some place) Thành ngữ, tục ngữ
nhập cư đến (một số nơi)
Để rời khỏi một nước để sống ở một nước khác. Ông bà cố của tui đã nhập cư vào Mỹ khi họ chỉ là những đứa trẻ .. Xem thêm: di cư drift (in) to some abode (từ một nơi nào đó)
để di cư vào một nơi từ một số nơi khác. Nhiều người trong số họ nhập cư vào Minnesota từ Bắc Âu. Gia đình tui nhập cư đến Chicago .. Xem thêm: nhập cư, đất điểm. Xem thêm:
An immigrate to (some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with immigrate to (some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ immigrate to (some place)