Nghĩa là gì:
2-way device
2-way device- (Tech) thiết bị 2 chiều/thu phát
in (one's) own way Thành ngữ, tục ngữ
a dead giveaway
a clear signal, an obvious sign The smile on her face was a dead giveaway that she got the job.
a faraway look
the eyes show thoughts of a distant place or friend When I mention horses, you get a faraway look in your eyes.
a way with words
natural ability to speak, the gift of the gab Ask Viv to write the speech. She has a way with words.
an apple a day keeps the doctor away
eat one apple each day for good health "Mom gave me an apple, saying, ""An apple a day... ."""
any way you slice it
(See no matter how you slice it)
away out
(See way out)
away out of line
(See way out of line)
away to the races
going without a problem, smooth sailing When they approve our business loan, we'll be away to the races.
blow them away
defeat them badly, kick butt The Russians blew them away in the first game of the series.
blow you away
defeat you easily, beat the pants off You're going to play chess with Boris? He'll blow you away. theo cách riêng của (một người)
1. Theo cách riêng của chính mình. Không, tui không giỏi về kế toán, nhưng tui có rất nhiều kinh nghiệm kinh doanh, vì vậy tui nghĩ tui có thể giúp các bạn theo cách riêng của mình. Theo cách mà người ta thích. Dì Edna luôn khăng khăng làm tất cả thứ theo cách của mình — ngay cả khi mất gấp đôi thời (gian) gian .. Xem thêm: own, way theo cách của riêng mình
1. như điều tốt nhất mà người ta có thể làm; sử dụng chiến lược cá nhân và cá nhân. Tôi bất biết câu trả lời cho vấn đề này, nhưng có lẽ tui có thể giúp đỡ theo cách riêng của mình. Cô ấy bất thể tham chiến và mang theo súng, nhưng cô ấy vừa giúp đỡ nỗ lực chiến tranh theo cách riêng của mình.
2. theo cách đặc biệt mà một người mong muốn hoặc yêu cầu. Tôi bất thích làm theo cách của bạn. Tôi muốn làm điều đó theo cách của riêng tôi. Tôi thích làm theo cách của mình hơn .. Xem thêm: own, way. Xem thêm:
An in (one's) own way idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in (one's) own way, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in (one's) own way