Nghĩa là gì:
access denial
access denial- (Tech) chối bỏ/từ khước truy cập
in denial Thành ngữ, tục ngữ
từ chối
Không thể hoặc bất muốn tin hoặc thừa nhận điều gì đó là đúng. Căn nhà đang ở trong tình trạng tồi tệ, và nếu Carolyn nói bất phải vậy, thì cô ấy sẽ phủ nhận. Bạn đang từ chối hay gì đó? Đây là một vấn đề nghiêm trọng !. Xem thêm: abnegation in abnegation
trong trạng thái bất chịu tin điều gì đó là sự thật. Mary phủ nhận về căn bệnh của mình và từ chối điều trị. Tom bất nghĩ mình nghiện rượu bởi vì anh ấy vẫn đang phủ nhận .. Xem thêm: phủ nhận. Xem thêm:
An in denial idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in denial, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in denial