in regard to (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. liên quan đến (ai đó hoặc cái gì đó)
Liên quan đến; đang cân nhắc Về đề xuất đó, tui nghĩ chúng ta nên hoãn chuyện tiến tới với đề xuất đó trong thời (gian) điểm hiện tại. Chúng tui có một số lo ngại về hiệu suất của bạn vào thời (gian) điểm gần đây .. Xem thêm: liên quan đến đối với
Ngoài ra, liên quan đến; trong hoặc liên quan đến; liên quan đến; trong hoặc liên quan đến. Liên quan, về. Ví dụ: Liên quan đến bức thư của bạn, hãy quên nó, hoặc Liên quan đến đăng ký của bạn, tui không chắc tại sao nó bị hủy, hoặc Đối với câu hỏi của bạn, chúng tui sẽ phải chuyển nó cho hội cùng quản trị, hoặc Chúng tui có một số câu hỏi liên quan đến đề nghị gần đây của bạn hoặc Đối với yêu cầu mới nhất của bạn, chúng tui sẽ sẵn lòng trả lời. Từ tham chiếu vừa được sử dụng trong thành ngữ này từ cuối những năm 1500, kể từ nửa sau của những năm 1400 và sự tôn trọng từ nửa đầu của những năm 1500. Cũng xem tương đối với. . Xem thêm: liên quan. Xem thêm:
An in regard to (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in regard to (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in regard to (someone or something)