Nghĩa là gì:
summary
summary /'sʌməri/- tính từ
- tóm tắt, sơ lược, giản lược
- a summary account: báo cáo tóm tắt
- summary method: phương pháp giản lược
- được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết
in summary Thành ngữ, tục ngữ
tóm lại
Như một bản tóm tắt cuối cùng, điểm kết luận. Tóm lại, nếu chúng ta bất giải quyết vấn đề này ngay bây giờ, nó sẽ trở nên bất thể vượt qua trong một vài năm nữa .. Xem thêm:
An in summary idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in summary, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in summary