in the market for (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. trên thị trường cho (thứ gì đó)
Hiện đang có mục tiêu đạt được thứ gì đó. Cụm từ này thường nhưng bất phải lúc nào cũng được sử dụng khi ai đó muốn mua một món đồ cụ thể, thường đắt tiền. Có đúng là bạn đang tìm kiếm một chiếc xe hơi mới? Những chiếc máy trộn đứng này rất đẹp, nhưng tui không có sẵn trên thị trường để mua một chiếc - tui hầu như bất bao giờ nướng nữa. Tôi và Sam mới chia tay cách đây vài tuần nên tui chưa đi chợ để tìm bạn gái mới .. Xem thêm: trong chợ cho
Muốn chiếm hữu, ham muốn có, đang tìm kiếm. Ví dụ: Đám đông đang tham gia (nhà) thị trường để giải trí nhiều hơn hoặc tui chắc chắn rằng anh ấy đang tham gia (nhà) thị trường cho một chiếc xe hơi nhanh khác. [Đầu những năm 1900]. Xem thêm: tiếp thị trên thị trường cho một thứ gì đó
THÔNG THƯỜNG Nếu bạn tham gia (nhà) thị trường cho một thứ gì đó, bạn quan tâm đến chuyện mua hoặc nhận nó. Đáng buồn thay, tui không tham gia (nhà) thị trường mua xe hơi sang trọng. Nếu bạn đang tìm kiếm một công chuyện mới, đây có thể là một nơi tốt để tìm kiếm .. Xem thêm: market, article in the ˈmarket for article
(không chính thức) muốn mua thứ gì đó: I ' m bất có trong thị trường cho một chiếc xe hơi đắt như thế. ♢ Bạn có biết ai trên thị trường về một số thiết bị âm thanh nổi không? Xem thêm: chợ, cái gì đó. Xem thêm:
An in the market for (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in the market for (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in the market for (something)