Nghĩa là gì:
meanwhile
meanwhile- danh từ
- in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy
- phó từ
- trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy
in the meanwhile Thành ngữ, tục ngữ
trong khi đó
Trong thời (gian) gian trước khi chuyện khác kết thúc hoặc được đánh giá là sẽ xảy ra. Chúng ta cần đợi phim tải về. Hãy chuẩn bị bắp rang bơ trong lúc đó .. Xem thêm: trong khi đó trong thời (gian) gian concurrently / ˈmeantime
trong khoảng thời (gian) gian giữa hai sự chuyện xảy ra: Trong năm phút nữa, có tin tức. Trong thời (gian) gian chờ đợi, đây là một số bản nhạc. ♢ Xe buýt sẽ bất khởi hành cho đến sáu giờ chiều. Trong thời (gian) gian chờ đợi, chúng ta có thể đi uống cà phê. ♢ Cuối cùng tui hy vọng sẽ được đi học trường y. Trong khi đó, tui sẽ học hóa học .. Xem thêm: trong khi đó, trong khi đó. Xem thêm:
An in the meanwhile idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in the meanwhile, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in the meanwhile