in transit Thành ngữ, tục ngữ
sic transit gloria mundi
sic transit gloria mundi
Nothing on earth is permanent, as in His first three novels were bestsellers and now he can't even find an agent—sic transit gloria mundi. This expression, Latin for “Thus passes the glory of the world,” has been used in English since about 1600, and is familiar enough so that it is sometimes abbreviated to sic transit. đang quá cảnh
Đang đi du lịch đâu đó. Bố đang chuyển công tác ngay bây giờ — tui đã đưa ông ấy lên auto khoảng 15 phút trước. A: "Gói hàng đó vẫn chưa được giao?" B: "Không, nó đang được vận chuyển, theo thông tin theo dõi.". Xem thêm: quá cảnh quá cảnh
khi đang trong quá trình vận chuyển. Dave đang quá cảnh từ London đến Chicago. Dàn âm thanh mới hiện đang được chuyển từ nhà sản xuất .. Xem thêm: quá cảnh. Xem thêm:
An in transit idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in transit, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in transit