inflict (someone or something) (up)on (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. gây ra (ai đó hoặc điều gì đó) (lên) vào (một)
1. Khiến ai đó phải quan tâm đến người khác, đặc biệt khi làm như vậy là một gánh nặng hoặc bất được vui nghênh. Ồ, làm ơn đừng gây sự với chú Albert của tui - chú ấy thật đáng ghét! 2. Khiến ai đó phải chịu đựng điều gì đó gây tổn hại, rắc rối hoặc có vấn đề. Quân đội của họ đang cố gắng gây thiệt hại tối (nhiều) đa cho đất nước chúng ta. Đừng gây ra quá nhiều áp lực cho con gái của bạn và hãy để nó sống cuộc sống của riêng mình !. Xem thêm: giáng giáng cho ai đó (lên) một người nào đó
để làm ra (tạo) gánh nặng cho ai đó với chuyện chăm nom hoặc giữ người khác. (Upon là trang trọng và ít được sử dụng hơn on.) Xin đừng làm Bob với tôi. Anh trai tui đã gây hại cho con cái của anh ấy vào cuối tuần. Chà, tui chắc chắn bất muốn gây họa cho bạn vào cuối tuần, nhưng tui cần một nơi để ở .. Xem thêm: gây ra, trên gây ra (lên) điều gì đó cho ai đó hoặc điều gì đó
để áp đặt điều gì đó, chẳng hạn như nỗi đau, gánh nặng, vấn đề, v.v., lên người nào đó hoặc điều gì đó. (When là trang trọng và ít được sử dụng hơn on.) Tôi ghét gây thêm gánh nặng cho bạn, nhưng ai đó phải dọn dẹp lò. Xin đừng gây ra điều đó cho tui .. Xem thêm: gây ra, trên gây ra
hoặc gây ra. Để đối phó hoặc giải quyết điều gì đó gây trừng phạt hoặc nặng nề; áp đặt điều gì đó: Nghĩa quân vừa gây cho nghĩa quân nhiều tổn thất nặng nề. Cơn bão vừa gây ra thiệt hại lớn cho các cộng cùng ven biển.
. Xem thêm: inflict, on. Xem thêm:
An inflict (someone or something) (up)on (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with inflict (someone or something) (up)on (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ inflict (someone or something) (up)on (one)