initiate into Thành ngữ, tục ngữ
a into g
(See ass into gear)
ass into gear
moving, working, doing After holidays, I'll get my ass into gear and paint the house.
back yourself into a corner
put yourself in a bad position, have no escape If you buy what you can't afford you back yourself into a corner.
beat into one
teach by telling again and again, drill I have been trying to beat the history material into the student's head.
break into
break a door or window to enter, break and enter I couldn't believe that my son would break into a store.
break into song
begin to sing suddenly, sing without warning One of our teachers used to break into song when he taught poetry.
bring someone into line
persuade someone to agree with you He was finally able to bring the other members of the committee into line.
bump into
meet by chance, run into Do you know who I bumped into yesterday? Larry Mason.
buy into
believe and support, agree to support, come onside He will buy into our plan if the money goes to needy children.
come into
inherit, receive as a gift When her father died, she came into a lot of money. bắt đầu vào (cái gì đó)
1. Để chính thức cài đặt hoặc đưa ai đó vào một văn phòng, nhóm hoặc vai trò cụ thể. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "induct" và "into." Khi nào chúng ta sẽ được bắt đầu vào hội danh dự? Tôi bất thể tin rằng bạn thực sự muốn được bắt đầu trở thành một hiệp hội. Để làm quen với ai đó với các nhiệm vụ liên quan đến một công chuyện hoặc vai trò cụ thể. Đúng vậy, Tina vừa bắt đầu cho tui những công chuyện mà tui sẽ phải làm khi cô ấy nghỉ sinh .. Xem thêm: khởi xướng khởi xướng ai đó vào chuyện gì đó
1. để giới thiệu ai đó vào một tổ chức hoặc hoạt động, thường là trong một buổi lễ. Họ sẽ đưa tui vào hội huynh đệ vào tuần tới. Họ đưa tất cả các thành viên mới của họ vào câu lạc bộ cùng một lúc.
2. để giới thiệu ai đó về các hoạt động liên quan đến công chuyện hoặc tình huống khác. Bộ phận nhân sự sẽ bắt đầu đưa bạn vào các thói quen vănphòng chốngcủa chúng tôi. Thủ tục của chúng tui rất phức tạp và phải mất hàng tuần để bắt đầu một nhân viên mới vào tất cả các thủ tục của chúng tui .. Xem thêm: khởi xướng. Xem thêm:
An initiate into idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with initiate into, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ initiate into