it's been a slice Thành ngữ, tục ngữ
it's been a slice (of life)
it has been an experience, it has been interesting "On the last day of work, Pam said, ""It's been a slice, Mag.""" đó là một lát cắt
tiếng lóng Một sự đánh giá dễ chịu, thường là khi một người vừa có một khoảng thời (gian) gian vui vẻ. Chà, cũng được một lát, nhưng tiếc là tui phải đi bắt tàu. Đó là một lát cắt! Hẹn gặp bạn vào ngày mai!. Xem thêm: đã, lát Đó là một lát!
Sl. Nó vừa được tốt. Tạm biệt và cảm ơn bạn. Đó là một lát cắt! Đó là một lát cắt. Tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn vào một ngày nào đó .. Xem thêm: vừa được Đó là một lát cắt!
được gửi. Nó vừa được tốt. Tạm biệt và cảm ơn bạn. Đó là một lát cắt! . Xem thêm: đã. Xem thêm:
An it's been a slice idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with it's been a slice, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ it's been a slice