jeez Louise Thành ngữ, tục ngữ
jeez Louise
Biểu hiện nhẹ nhàng của sự ngạc nhiên, khó chịu, tức giận, thất vọng, v.v. (Từ có vần "Louise" được thêm vào để nhấn mạnh cho "jeez", một lời thề nhỏ dành cho "Chúa Giê-xu.") Jeez Louise, Tom, bạn bất nghĩ rằng bạn có thể vừa cảnh báo tui trước khi bạn bật vòi phun nước? Ôi, ôi Louise, bất phải lần nữa! Đó là lần thứ ba trong tháng này ắc quy ô tô bị chết. Jeez Louise, đừng có lén lút với tui như vậy! Bạn suýt làm tui đau tim !. Xem thêm: jeez, Louise. Xem thêm:
An jeez Louise idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with jeez Louise, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ jeez Louise