Nghĩa là gì:
jabber
jabber /'dʤæbə/- danh từ
- lời nói liến thoắng không mạch lạc; lời nói huyên thiên
- động từ
- nói liến thoắng không mạch lạc; nói huyên thiên
jibber jabber Thành ngữ, tục ngữ
Tiếng lóng jibber-jabber
Vô nghĩa hoặc ngu ngốc. Lời giải thích của anh ấy chỉ là jibber-jabber và bất trả lời câu hỏi nào cả. Ai quan tâm những gì các tờ báo lá cải nói về chúng tôi? Dù sao thì tất cả cũng chỉ là jibber-jabber. gibber-gabber
(ˈdʒɪbɚdʒæbɚ) n. không lý; buôn chuyện và nói nhảm. Chắc chắn có rất nhiều tiếng ồn ào từphòng chốnganh, Jimmy. . Xem thêm:
An jibber jabber idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with jibber jabber, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ jibber jabber