kick at Thành ngữ, tục ngữ
kick at the cat
a turn, a try, have a go It's your kick at the cat. See if you can solve the puzzle. đá vào (ai đó hoặc thứ gì đó)
1. Để tấn công hoặc cố gắng tấn công ai đó hoặc vật gì đó bằng một hoặc nhiều cú đá. Chúng tui đá vào những con thằn lằn và côn trùng khác nhau đang bò về phía chúng tôi. Nghi phạm vừa đá vào người tui hết lần này đến lần khác, nhưng tui không chịu buông tha cho đến khi cảnh sát đến. Chúng tui đá vào ván sàn, cố gắng tiến vào bất gian thu thập thông tin bên dưới. 2. Để đẩy một cái gì đó theo hướng của một ai đó hoặc một cái gì đó khác bằng một cú đá. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "kick" và "at." Xin đừng đá bóng vào nhà của bạn! Tôi bất muốn một cửa sổ bị phá vỡ. Viên cảnh sát vừa bắt người biểu tình vì đá một cái chai vỡ vào anh ta .. Xem thêm: bang bang vào ai đó hoặc cái gì đó
để thực hiện chuyển động đá về phía ai đó hoặc cái gì đó. Con ngựa đá vào tôi, nhưng tui biết đó chỉ là một lời đe dọa. Các cậu bé đá vào lon một cách vu vơ .. Xem thêm: đá. Xem thêm:
An kick at idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with kick at, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ kick at