knit your brows Thành ngữ, tục ngữ
Knit your brows
If you knit your brows, you frown or look worried. đan (các) chân mày
Nhíu mày, thường là do e sợ hoặc bối rối. Bất cứ khi nào có vấn đề, bố tui đều ngồi vào chiếc ghế yêu thích của mình, nhíu mày một lúc rồi thông báo rằng ông vừa có một kế hoạch. Khi tui hỏi Bill về chuyện gì vừa xảy ra, và anh ấy nhíu mày, tui biết rằng tui sắp nghe được một tin xấu .. Xem thêm: đan đan ˈbrows
cau mày (= di chuyển lông mày của bạn lại với nhau), để cho thấy bạn đang suy nghĩ nhiều, đang cảm giác tức giận, vv: Cô ấy nhíu mày, cố gắng nghĩ xem làm thế nào cô ấy có thể tiêu nhiều trước như vậy trong một tuần .. Xem thêm: cau mày, đan. Xem thêm:
An knit your brows idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with knit your brows, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ knit your brows