knock something on the head Thành ngữ, tục ngữ
Knock something on the head
If you knock something on the head, you stop it or stop doing it. gõ (ai đó hoặc cái gì đó) vào đầu
1. Theo nghĩa đen, đụng hoặc đập vào đầu ai đó, dù không tình hay cố ý. Cuốn sách đó vừa khiến tui đập đầu vào đầu khi nó rơi khỏi kệ. Đừng có gây rối với tui nếu bất tôi sẽ đánh bạn vào đầu! 2. Để ngăn chặn kịp thời (gian) một điều gì đó, đặc biệt là một ý tưởng, đề xuất hoặc kế hoạch, bất được phát triển, phổ biến hoặc thực hiện. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Chúng ta cần đánh bật khái niệm thành lập công đoàn này trước khi nó đi quá xa. Anh ấy đang cố gắng đập tan những tin đồn, nhưng đến giờ thì gần như tất cả tất cả người đều vừa nghe thấy chúng. Để dừng (thực hiện) một hoạt động hoặc hành vi. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Bạn cần đánh gục đầu hút thuốc đó trước khi trẻ chào đời. Tôi bắt đầu học lập trình máy tính một thời (gian) gian ngắn, nhưng tui đã gõ đầu trẻ khi tất cả thứ trở nên phức tạp hơn. Nếu bạn gõ vào đầu một câu chuyện hoặc ý tưởng, bạn cho thấy rằng nó bất đúng hoặc bất đúng. Đã đến lúc gõ vào đầu ý nghĩ rằng chúng ta đang bất sống một cuộc sống trọn vẹn trừ khi chúng ta có một ai đó đặc biệt trong đời. Đây là một sai lầm khác cần được gõ vào đầu, khi cho rằng phụ nữ bất bao giờ đi làm cho đến Chiến tranh thế giới thứ nhất.
2. Nếu bạn đập vào đầu một hoạt động, bạn sẽ ngừng thực hiện nó hoặc quyết định bất thực hiện nó. Chúng tui sẽ bất bao giờ tương tự như The Rolling Stones. Khi chúng ta ngừng hết hưởng bản thân, chúng ta sẽ gõ vào đầu .. Xem thêm: head, knock, on, article beating article on the ˈhead
(tiếng Anh Anh, bất chính thức) dừng làm điều gì đó; ngăn điều gì đó xảy ra: Đến giờ ăn trưa, tất cả chúng tui đã kiệt sức nên chúng tui đã gõ nó vào đầu. ♢ Giá vé máy bay tăng vừa đánh gục kế hoạch đi du lịch năm nay của chúng tui .. Xem thêm: head, knock, on, something. Xem thêm:
An knock something on the head idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with knock something on the head, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ knock something on the head