knock the stuffing out of (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. loại bỏ (một) thứ
1. Tấn công hoặc tấn công một cách thô bạo và nghiêm trọng. Giống như chuyện nhồi bông của một con thú nhồi bông bị đánh bật ra khỏi nó bởi những cú đánh nặng nề. Này, xem đi, anh bạn, nếu bất tôi sẽ hất tung đống đồ đạc ra khỏi anh! Hai kẻ vừa bóp chết tui và sau đó hất tung thứ của tui vào đêm qua. Để hạ thấp sự tự tin của một người. Chàng trai, bài đánh giá hiệu suất đó thực sự đánh gục tui — tui chỉ cảm giác mình bất thể làm được gì đúng hơn nữa .. Xem thêm: knock, of, out, inserting beating out of addition
Nếu một thứ gì đó đánh gục ai đó, nó sẽ tiêu diệt toàn bộ năng lượng và sự tự tin của họ, cùng thời khiến họ cảm giác yếu ớt và lo lắng. Bàn thắng thứ hai đó vừa đánh gục Chelsea và họ dường như bỏ cuộc. Tai nạn trong một thời (gian) gian vừa đánh bay tất cả thứ trong tôi, nhưng bây giờ tui đã sẵn sàng và quyết tâm trở lại và chứng tỏ bản thân. Lưu ý: Động từ booty đôi khi được sử dụng thay vì gõ. Việc lái xe từ sân bay luôn lấy hết thứ của cô ấy .. Xem thêm: knock, of, out, someone, nhồi beating (or take) theuffing of addition
làm suy giảm nghiêm trọng sự tự tin hoặc sức mạnh của ai đó. bất trang trọng. Xem thêm: knock, of, out, ai đó, nhét beating the ˈstuffing out somebody
(thân mật) khiến ai đó cảm giác yếu ớt, tinh thần và / hoặc thể chất: Khi vợ anh ta bỏ anh ta, nó dường như đánh gục nhét ra khỏi anh ta. ♢ Bệnh cúm này vừa thực sự đánh bật tất cả thứ ra khỏi tôi. Stuffing trong thành ngữ này dùng để chỉ vật liệu mềm được sử dụng để làm đệm, đồ chơi, vv .. Xem thêm: knock, of, out, somebody, nhồi. Xem thêm:
An knock the stuffing out of (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with knock the stuffing out of (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ knock the stuffing out of (one)