Nghĩa là gì:
gentlemen
gentleman /'dʤentlmən/- danh từ
- người hào hoa phong nhã
- to behave like a gentleman: cư xử ra người hào hoa phong nhã
- người quý phái, người thượng lưu
- người không cần làm việc để kiếm sống (để có thu nhập hàng năm)
- to lead a gentleman's life: sống vào thu nhập hàng năm
- (số nhiều) ông, ngài
- ladies and fentlemen: thưa quý bà, quý ông
- (số nhiều) nhà vệ sinh đàn ông
- the gentleman in black velvet
- gentleman of the long robe
- gentleman of the road
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), người đi chào hàng
- gentleman's agreement
- lời hứa của người quân tử; lời hứa danh dự
- gentleman's gentleman
- người hầu phòng, người hầu
ladies and gentlemen Thành ngữ, tục ngữ
thưa quý vị
Một cụm từ thường được sử dụng để xưng hô đám đông hoặc khán giả bao gồm cả nam và nữ. Xin mời quý vị và các bạn chú ý đến sân khấu chính để bắt đầu chương trình của chúng tôi! Thưa quý vị, quý vị có thể vui lòng chú ý đến không? Xem thêm: và, quý ông, quý bàXem thêm:
An ladies and gentlemen idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ladies and gentlemen, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ladies and gentlemen