last ditch attempt Thành ngữ, tục ngữ
in an attempt to
in an effort to为了
Her father sent her to the warm south in an attempt to restore her health.她父亲把她送往温暖的南 方,希望她恢复健康。
attempt
attempt
attempt the life of
to try to kill nỗ lực cuối cùng
Một nỗ lực cuối cùng hoặc nỗ lực để giải quyết một vấn đề hoặc tránh thất bại hoặc thất bại, đặc biệt là sau một loạt các thất bại hoặc thất bại. Đội chủ nhà đang thực hiện một nỗ lực cuối cùng trong những giây cuối cùng của trận đấu để cố gắng buộc phải thi đấu thêm giờ. Trong một nỗ lực cuối cùng để tránh chính phủ đóng cửa, quốc hội vừa thúc đẩy một dự luật chi tiêu mới .. Xem thêm: nỗ lực a ˌlast-ditch ˈstand / atˈtempt / ˈeffort
một nỗ lực cuối cùng để tránh thất bại: Họ đang thực hiện một quan điểm cuối cùng để cứu công ty. ♢ Đây là nỗ lực cuối cùng để ngăn chặn cuộc tấn công. Mương trong thành ngữ này dùng để chỉ một con kênh dài được xây dựng để bảo vệ một khu vực chống lại sự tấn công .. Xem thêm: cố gắng, nỗ lực, đứng vững. Xem thêm:
An last ditch attempt idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with last ditch attempt, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ last ditch attempt