late of (some place) Thành ngữ, tục ngữ
muộn (một số nơi)
Chỉ làm chuyện hoặc sinh sống ở một nơi nào đó cho đến gần đây. Jeremy Smith, cố vấn của SuperTech Inc., sẽ tham gia (nhà) cùng chúng tui với tư cách là giám đốc tiếp thị mới .. Xem thêm: late, of backward of ...
(chính thức) cho đến gần đây đang làm chuyện hoặc sinh sống tại nơi này vừa đề cập: Giáo sư Jones, cuối Đại học York. Xem thêm: muộn. Xem thêm:
An late of (some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with late of (some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ late of (some place)