Nghĩa là gì:
court
court /kɔ:t/- danh từ
- toà án; quan toà; phiên toà
- court of justice: toà án
- at a court: tại một phiên toà
- to bring to court for trial: mang ra toà để xét xử
- cung diện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu
- to hold a court: tổ chức buổi chầu thiết triều
- the court of the Tsars: cung vua Nga
- Court of St James's: triều đình của vua (hoàng hậu) nước Anh
- (thể dục,thể thao) sân (đánh quần vợt...)
- sự ve vãn, sẹ tán tỉnh
- to pay one's court to someone: tán tỉnh ai
- (nghĩa bóng) lỗi thời không còn thích hợp; không có căn cứ
- ngoại động từ
- tìm cách đạt được, cầu, tranh thủ
- to court popular applause: tìm cách làm cho quần chúng hoan nghênh
- to court someone's support: tranh thủ sự ủng hộ của ai
- ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu
- quyến rũ
- to court somebody into doing something: quyến rũ ai làm việc gì
- đón lấy, rước lấy, chuốc lấy
- to court disaster: chuốc lấy tai hoạ
- to court death: chuốc lấy cái chết; liều chết
laugh (someone or something) out of court Thành ngữ, tục ngữ
ball is in someone's court
be someone else's move or turn The ball was in the union's court after the company made their final offer.
ball's in your court
(See the ball's in your court)
courtesy of
from, given by, donated by The doughnuts are courtesy of Harry's Bakery.
hold court
act like a king or queen among their subjects He always acts like he is holding court among his subjects when I see him in his office.
kangaroo court
a self-appointed group that decides what to do to someone who is supposed to have done wrong. It was decided in a kangaroo court that he would have to pay for the damage that he had caused to the school building.
take you to court
sue you, bring a lawsuit against you If you don't pay for the damage, they could take you to court.
the ball's in your court
you speak or act now, it's your turn She offered to pay $1900 for your car, so the ball's in your court.
court in
to initiate into a gang
court out
to initiate out of a gang
throw oneself on the mercy of the court
Idiom(s): throw oneself on the mercy of the court AND throw oneself at the mercy of the court
Theme: LEGAL - COURTROOM
to plead for mercy from a judge in a courtroom.
• Your honor, please believe me, I didn't do it on purpose. I throw myself on the mercy of the court and beg for a light sentence.
• Jane threw herself at the mercy of the court and hoped for the best.
cười (ai đó hoặc điều gì đó) ngoài tòa án
Để bác bỏ một ý tưởng hoặc tình huống kỳ quặc hoặc ngớ ngẩn. Mặc dù cách viết, cụm từ này thường bất đề cập đến một trường hợp pháp lý thực tế. Ý tưởng này nghe có vẻ điên rồ? Ban giám đốc sẽ chỉ cười tui ra khỏi tòa án? Xem thêm: tòa án, cười nhạo, ra khỏi tòa án cười nhạo điều gì đó ra tòa án
để bác bỏ điều gì đó được trình bày một cách nghiêm túc là không lý. Ủy ban vừa cười đề nghị ra khỏi tòa án. Yêu cầu tăng lương lớn của Bob vừa bị cả tòa cười nhạo .. Xem thêm: tòa án, cười, của, ra cười ra khỏi tòa
Loại bỏ bằng sự chế giễu hoặc khinh bỉ, như trong Khi anh ta nói với họ chiếc xe cũ có thể được sửa chữa, họ cười nhạo anh ta ra khỏi tòa án. Cụm từ này, ban đầu dùng để chỉ một trường hợp buồn cười hoặc tầm thường đến mức tòa án sẽ bác bỏ nó, có nguồn gốc từ thời (gian) La Mã thời xa xưanhưng vừa được sử dụng trong tiếng Anh, bất có ý nghĩa pháp lý trước đây, kể từ cuối những năm 1800. . Xem thêm: tòa án, cười nhạo, chê bai chê cười ai đó hoặc điều gì đó ra khỏi tòa án
sa thải ai đó hoặc điều gì đó với thái độ khinh thường vì rõ ràng là lố bịch .. Xem thêm: tòa án, cười nhạo, của, loại bỏ, ai đó, điều gì đó cười ai đó / cái gì đó ngoài ˈcourt
(tiếng Anh Anh, thân mật) từ chối, một cách khó chịu, xem xét đề xuất, ý kiến, v.v. của ai đó một cách nghiêm túc vì bạn nghĩ điều đó thật ngu ngốc: Khi cô ấy đề nghị thử phương pháp điều trị mới , họ vừa cười cô ấy ra khỏi tòa .. Xem thêm: tòa án, trận cười, của, ra, ai đó, cái gì đó. Xem thêm:
An laugh (someone or something) out of court idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with laugh (someone or something) out of court, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ laugh (someone or something) out of court