laugh at Thành ngữ, tục ngữ
laugh at
1.laugh to scorn;mock嘲笑
It is unkind to laugh at a person in trouble.对人幸灾乐祸有欠忠厚。
Don't laugh at her.不要嘲笑她。
2.get amused about;make fun of 因…发笑
What are you laughing at?你们在笑什么?
It's nothing to laugh at.那没啥可笑的。
3.show apathy or indifference to;reject一笑置之;付之一笑;轻视
He laughed at the idea.他对这个意见不以为然。
We advised him not to laugh at the official warnings.我忠告他不要对官方的警告不以为然。
The daring climbers laugh at danger.勇敢的登山者对危险付之一笑。 cười (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Theo nghĩa đen, phản ứng với ai đó hoặc điều gì đó bằng tiếng cười. Trước sự nhẹ nhõm của tôi, tất cả người vừa cười nhạo trò đùa của tôi. Chế giễu hoặc chế nhạo ai đó hoặc điều gì đó bằng tiếng cười. Đừng cười tôi, đó là một gợi ý nghiêm túc! 3. Để bác bỏ, chế giễu hoặc bày tỏ sự khinh thường đối với ai đó hoặc điều gì đó. Cô ấy là kiểu người hay cười với các quy tắc và nghĩ rằng chúng chỉ nhằm mục đích bị phá vỡ. Cả thế giới đang cười nhạo đất nước chúng ta lúc này vì hành động của chính phủ .. Xem thêm: cười cười vào ai đó hay điều gì đó
để cười khúc khích hoặc cười khúc khích lớn với một ai đó hoặc một cái gì đó, có thể là chế giễu. Ơn trời, khán giả vừa cười trước tất cả trò đùa của tôi. Đừng cười tôi! Tôi đang lam hêt sưc! Ai cũng bật cười trước cảnh làm tình quá tệ .. Xem thêm: cười chê cười
Coi nhẹ, chế giễu. Ví dụ: Anh ấy nói những đứa trẻ khác đều cười vào chiếc áo khoác của anh ấy, hoặc Chúng ngừng cười vào lý thuyết của anh ấy khi nó được chứng minh là đúng. [Cuối những năm 1300]. Xem thêm: cười cười
v.
1. Để cười đáp lại điều gì đó nhằm mục đích hài hước: Tôi luôn cười trong chương trình truyền hình đó.
2. Chế giễu hoặc giễu cợt ai đó hoặc điều gì đó: Họ cười nhạo tui khi tui nói rằng tui muốn trở thành bay hành gia.
3. Đối xử nhẹ nhàng với ai đó hoặc điều gì đó; giễu cợt ai đó hoặc cái gì đó: Kẻ liều mạng đó cười trước nguy hiểm.
. Xem thêm: cười. Xem thêm:
An laugh at idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with laugh at, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ laugh at