Nghĩa là gì:
lavender
lavender /'lævində/- danh từ
- cây oải hương, hoa oải hương ((cũng) spike)
- màu hoa oải hương (xanh nhạt hơi pha đỏ)
- to be brought up in lavender
- (thường), (nghĩa bóng) xếp lại để dành
- ngoại động từ
- xức nước oải hương, ướp hoa oải hương
lay something up in lavender Thành ngữ, tục ngữ
lay out|laid|laid out|lavender|lay|lay out in lave
v. phr. 1. To prepare (a dead body) for burial. The corpse was laid out by the undertaker. 2. slang To knock down flat; to hit unconscious. A stiff right to the jaw laid the boxer out in the second round. 3. To plan. Come here, Fred, I have a job laid out for you. 4. To mark or show where work is to be done. The foreman laid out the job for the new machinist. 5. To plan the building or arrangement of; design. The architect laid out the interior of the building. The early colonists laid out towns in the wilderness.
Compare: LAY OFF1. 6. slang To spend; pay. How much did you have to lay out for your new car? 7. or lay out in lavender slang To scold; lecture. He was laid out in lavender for arriving an hour late for the dance.
Compare: JUMP ON, LAY INTO2, LET HAVE IT(1c). đặt (một cái gì đó) lên trong hoa oải hương
lỗi thời (gian) Để bảo quản một thứ gì đó và cất vào kho để sử dụng hoặc truy cập trong tương lai. Ngôi nhà vĩ lớn đã được bán hết, và tất cả tài sản của họ được đặt trong hoa oải hương để chờ bán đấu giá .. Xem thêm: hoa oải hương, lay, up lay article up in lavender
bảo quản cẩn thận thứ gì đó để sử dụng trong tương lai. Hoa và thân của hoa oải hương theo truyền thống được sử dụng như một chất bảo quản cho quần áo lưu trữ .. Xem thêm: hoa oải hương, lay ơn, cái gì đó, lên. Xem thêm:
An lay something up in lavender idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lay something up in lavender, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lay something up in lavender