move or lie about lazily懒懒散散地闲逛或懒散地躺着 You have been lazing about too much lately.你近来太懒散了。 Stop lazing about and do something!别再鬼混了,干点事吧!
thả lỏng xung quanh
Để thư giãn hoặc dành thời (gian) gian nhàn rỗi; bất làm gì cả hoặc rất ít. Đó là một ngày tuyệt cú đẹp bên ngoài, vì vậy lũ trẻ của bạn hãy rời khỏi mông của bạn và bỏ đi lang thang xung quanh! Tôi nóng lòng muốn đi nghỉ và đi dạo quanh bãi biển trong hai tuần! Xem thêm: xung quanh, lazeXem thêm:
An laze around idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with laze around, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ laze around