life is like a box of chocolates Thành ngữ, tục ngữ
cuộc sống tương tự như một hộp sôcôla
Cuộc sống bất thể đoán trước được. Một phiên bản của cụm từ này vừa được phổ biến trong bộ phim Forrest Gump, trong đó nó được theo sau bởi dòng thứ hai: "Bạn bất bao giờ biết mình sẽ nhận được gì." Tôi bất mong đợi bị cho nghỉ việc, nhưng này, cuộc sống tương tự như một hộp sôcôla .. Xem thêm: hộp, sôcôla, cuộc sống, như thế nào, của. Xem thêm:
An life is like a box of chocolates idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with life is like a box of chocolates, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ life is like a box of chocolates