life preserver Thành ngữ, tục ngữ
bảo quản sự sống
từ lóng Một bao cao su. Bố tui để tuột một chiếc áo bảo hộ trong túi khi tui đi ra ngoài vào buổi hẹn hò của mình, và mặt tui đỏ đến mức tui nghĩ rằng mình sẽ bùng cháy. Loại ngốc nào có thể tình một đêm mà bất có công cụ bảo vệ mạng sống vào những ngày này? Xem thêm: cuộc sống. Xem thêm:
An life preserver idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with life preserver, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ life preserver