Nghĩa là gì:
abdicate
abdicate /'æbdikeit/- ngoại động từ
- từ bỏ (quyền lợi, địa vị...)
- to abdicate a position: từ bỏ một địa vị
- to abdicate all one's rights: từ bỏ mọi quyền lợi
like a scalded cat Thành ngữ, tục ngữ
a fraidy cat
a child who is afraid to jump etc., chicken """Ian's a fraidy cat!"" the boys shouted. ""Ian's afraid to jump!"""
alley cat
stray cat He began to feed the alley cat and now it comes to his house every day.
cat get
one is not willing to talk because of shyness The cat seemed to have gotten her tongue and she was not able to say anything.
cat get one
can
cat got your tongue
why do you not speak? lose your tongue? "Before I could reply, she said, ""Cat got your tongue?"""
cat nap
a short sleep taken during the day I had a cat nap during the afternoon so I would feel refreshed in the evening.
cat's ass
(See the cat's ass)
cat's meow
(See the cat's meow)
cat's out of the bag
(See the cat's out of the bag)
catcall
shouting disapproval or insults, heckling The catcalls from the audience caused the speaker to pause. như một con mèo bị bỏng
Rất nhanh, có lẽ như thể vừa bị giật mình. Anh ta hét lên và lao ra khỏi cửa như một con mèo bị bỏng khi tui lẻn vào sau lưng anh ta và khiến anh ta sợ hãi. Động cơ của chiếc xe này rất mạnh, có thể cất cánh như một con mèo bị bỏng. họ vừa đột nhiên sợ hãi. Chắc chắn rồi, trong vòng vài phút sau khi tàu chạy, Brown vừa rời khỏi chỗ ngồi đó như một con mèo bị bỏng. Người chiến thắng Derby năm đó vừa khởi hành như một con mèo bị bỏng, và bất bao giờ bị bắt. Xem thêm: con mèo, tương tự như như một con mèo bị bỏng
với tốc độ rất nhanh. 1997 T3 Nếu bạn đang vội vàng tuyệt cú vọng, bạn có thể nhấn ga… và lao đi như một con mèo bị bỏng. . Xem thêm: cat, like. Xem thêm:
An like a scalded cat idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with like a scalded cat, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ like a scalded cat