line one's pockets Thành ngữ, tục ngữ
line one's pockets|line|line one's purse|pocket|po
v. phr., informal To get a lot of money unfairly; get rich by being dishonest. The policeman lined his pockets by taking bribes. The inspector lined his pockets by permitting contractors to use poor building materials.
Compare: FEATHER ONE'S NEST.
line one's pockets
line one's pockets
Accept a bribe or other illicit payment, as in The mayor and his cronies found dozens of ways to line their pockets. This expression dates from the mid-1500s, when it was also put as line one's purse. band (của) (riêng) (các) túi
Để kiếm một số trước lớn cho bản thân theo cách bị coi là tham lam hoặc bất trung thực. Cụm từ này thường ngụ ý rằng một người đang ưu tiên kiếm trước hơn một số mục tiêu khác, đáng ngưỡng mộ hơn. Anh ấy bất quan tâm đến chuyện tạo ra một số điều bất tưởng về kỹ thuật số - anh ấy chỉ đang cố gắng thu xếp túi trước của chính mình. Hợp cùng mới này sẽ móc hầu bao của chúng ta trong nhiều năm .. Xem thêm: band vạch túi của một người
Chấp nhận hối lộ hoặc các khoản thanh toán bất hợp pháp khác, như trong trường hợp thị trưởng và những người bạn của ông ta vừa tìm ra hàng tá cách để móc túi của họ . Biểu thức này có từ giữa những năm 1500, khi nó còn được coi là ví của một người. . Xem thêm: dòng, túi dòng túi của một người, để
Nhận hối lộ hoặc có được trước theo một số cách đáng nghi vấn khác. Một nhà văn cho rằng thuật ngữ này bắt nguồn từ khi một thợ may triều đình muốn được sự bảo trợ của Beau Brummel vừa tặng cho ông một món quà là một chiếc áo khoác lót giấy bạc. Tuy nhiên, thuật ngữ xếp hàng vào ví của một người, nghĩa là nhét đầy vàng hoặc tiền, có từ thế kỷ thứ mười tám khoảng hai trăm năm; Shakespeare vừa sử dụng nó trong Othello (1.1), nơi Iago nói về những người hầu bất trung thực “có áo khoác của họ.”. Xem thêm: dòng. Xem thêm:
An line one's pockets idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with line one's pockets, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ line one's pockets