Nghĩa là gì:
lingua franca
lingua franca /'liɳgwə'fræɳkə/- danh từ
- ngôn ngữ chung (cho một số dân tộc)
lingua franca Thành ngữ, tục ngữ
lingua franca
Bất kỳ ngôn ngữ nào được sử dụng để thu hẹp khoảng cách giữa những người bất nói cùng một ngôn ngữ. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến ở nhiều điểm du lịch nước ngoài .. Xem thêm: Franca, lingua a ˌlingua ˈfranca
(từ tiếng Ý) một ngôn ngữ chung được sử dụng để giao tiếp bởi những người có ngôn ngữ chính khác: giữa thế kỷ 20, tiếng Anh vừa trở thành ngôn ngữ chung của thế giới. ♢ Phần lớn nhóm của chúng tui là người Nam Mỹ, chúng tui sử dụng tiếng Tây Ban Nha như một ngôn ngữ phổ biến .. Xem thêm: Franca, lingua. Xem thêm:
An lingua franca idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lingua franca, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lingua franca