Nghĩa là gì:
among
among /ə'mʌɳ/ (amongst) /ə'mʌɳst/- giới từ
- giữa, ở giữa
- among the crowd: ở giữa đám đông
- trong số
- among the guests were...: trong số khách mời có...
list among Thành ngữ, tục ngữ
Cat among the pigeons
If something or someone puts, or sets or lets, the cat among the pigeons, they create a disturbance and cause trouble.
Honor among thieves
If someone says there is honor among thieves, this means that even corrupt or bad people sometimes have a sense of honor or integrity, or justice, even if it is skewed. ('Honour among thieves' is the British English version.)
Is Saul also among the prophets?
It's a biblical idiom used when somebody known for something bad appears all of a sudden to be doing something very good.
put the cat among the pigeons
cause trouble: "Don't tell her about your promotion - that will really put the cat among the pigeons."
number among|number
v. phr. Consider as one of; consider to be a part of. I number Al among my best friends. danh sách (ai đó hoặc cái gì đó) trong số
1. Để phân loại ai đó hoặc một cái gì đó thuộc một nhóm cụ thể. Tất nhiên tui muốn anh ấy có mặt trong đám cưới của tui - tui liệt kê anh ấy trong số những người bạn thân nhất của tôi. Thành thật mà nói, tui muốn liệt kê nó trong số những bộ phim hay nhất của thế kỷ trước. Để đưa ai đó hoặc điều gì đó vào danh sách hoặc những người hoặc sự vật. Thường được sử dụng trong cấu làm ra (tạo) bị động. Hãy nhớ liệt kê món đồ cổ đó trong số những món đồ bị thiêu hủy trong đám cháy — chúng ta có thể nhận được một số trước kha khá cho nó từ khoản thanh toán bảo hiểm. Cô ấy được liệt kê trong số những người thụ hưởng của công ty, nhưng tui không thấy bất kỳ hồ sơ nào về các khoản thanh toán mà bạn nói vừa được thực hiện cho cô ấy. một cái gì đó trong một danh mục cụ thể. Tôi liệt kê George trong số những người vĩ lớn nhất tất cả thời đại. Tôi phải liệt kê ủy ban ngân sách là hiệu quả nhất từ trước đến nay .. Xem thêm: trong số, danh sách. Xem thêm:
An list among idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with list among, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ list among