Nghĩa là gì:
Africans
african /'æfrikən/
live out of cans Thành ngữ, tục ngữ
cans
headphones sống trong hộp
Để còn tại từ thực phẩm bất thể phân hủy được đựng trong hộp thiếc kín. Điện vừa bị cắt trong nhiều tuần, có nghĩa là chúng ta bất thể giữ bất kỳ thực phẩm nào trong tủ lạnh hoặc nấu bất cứ thứ gì trên bếp, vì vậy chúng ta đang sống ngoài lon trong thời (gian) gian này .. Xem thêm: can, live, of, out sống ngoài lon
Hình. chỉ ăn thức ăn đóng hộp. Bạn phải có một số trái cây tươi và rau quả. Bạn bất thể chỉ sống bằng lon. Chúng tui đã sống hết lon cho toàn bộ chuyến đi cắm trại .. Xem thêm: can, live, of, out. Xem thêm:
An live out of cans idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with live out of cans, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ live out of cans