look around some place Thành ngữ, tục ngữ
between a rock and a hard place
in a difficult position, making a difficult choice, Sophie's choice If I told the truth, I would lose my friend. I was between a rock and a hard place.
go places
succeed, do well, make it big When Percy got his degree, we knew he was going places.
heart is in the right place
kindhearted, sympathetic or well-meaning Although she makes a lot of mistakes her heart is in the right place.
in place
in the correct position or location, available Be sure to have the money in place before you buy a house.
in the first place
firstly, to begin with Of course I can
jumping-off place
the starting place of a long trip We gathered early in the morning at the jumping-off place for our trip to the mountains.
learn your place
learn to know where and when to speak "When I was young, kids learned their place; they showed respect."
out of place
in the wrong place or at the wrong time, improper What he said at the party was totally out of place. He should talk about it at another time.
place on a pedestal
(See on a pedestal)
put him in his place
tell him he is wrong - that he is out of line Dwaine has insulted all of us. I hope Dad puts him in his place. nhìn xung quanh
1. danh từ Một cuộc kiểm tra hình ảnh thường ngắn gọn về một số đất điểm hoặc đất điểm, được thực hiện bằng cách đi bộ xung quanh một đất điểm đó và xem xét các khía cạnh khác nhau của nó. Hướng dẫn viên vừa cho chúng tui một vài phút để có một cái nhìn xung quanh bên trong ngôi nhà cổ trước khi chúng tui chuyển sang phần tiếp theo của chuyến tham quan. Bạn có phiền dừng xe ở đây không? Tôi muốn xem xét xung quanh. Động từ To (thường là ngắn gọn) kiểm tra trực quan một số đất điểm hoặc vị trí bằng cách đi bộ xung quanh một đất điểm đó và xem xét các khía cạnh khác nhau của nó. Sau 15 phút quan sát xung quanh, cả hai chúng tui đều cảm giác ngôi nhà bất phù hợp với mình. Tôi tiếp tục tìm kiếm một nơi nào đó để cắm máy tính xách tay của mình vào, nhưng bất có ổ cắm ở bất kỳ đâu trong lớp học .. Xem thêm: xung quanh, nhìn tìm kiếm xung quanh (trong) một số nơi
để điều tra một số nơi. Nhìn quanh bếp. Bạn sẽ tìm thấy những gì bạn muốn. Bảo cô ấy nhìn xung quanh trên gác mái. Có thể đồ cắm trại ở đó .. Xem thêm: xung quanh, xem xét, đất điểm. Xem thêm:
An look around some place idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with look around some place, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ look around some place