Nghĩa là gì:
beyond
beyond /bi'jɔnd/- giới từ
- ở bên kia
- the sea is beyond the hill: biển ở bên kia đồi
- quá, vượt xa hơn
- don't stay out beyond nine o'clock: đừng đi quá chín giờ
- the book is beyond me: quyển sách này đối với tôi khó quá
- he has grown beyond his brother: nó lớn hơn anh nó
- ngoài... ra, trừ...
- do you know of any means beyond this?: ngoài cách này ra anh có biết còn cách nào khác không?
- beyond one's depth beyond hope
- to live beyond one's income
- danh từ
- the beyond kiếp sau, thế giới bên kia
- the back of beyond
- nơi xa xôi khuất nẻo nhất, nơi đáy biển chân trời
look beyond Thành ngữ, tục ngữ
above and beyond the call of duty
much more than expected, go the extra mile Her extra work was above and beyond the call of duty.
beyond help
lost, cannot be saved Some addicts are beyond help. They don't want to be helped.
beyond repair
ruined, cannot be repaired, a lost cause That copier is wrecked. It's beyond repair.
beyond the call of duty
(See above and beyond the call of duty)
beyond the pale
outside the bounds of acceptable behavior What they are doing is totally unacceptable and beyond the pale.
it's beyond me
I do not understand why, it does not make sense It's beyond me why they don't get married. They're in love.
beyond description
wonderfully good;not possible to describe 难以形容的;难以描述的
The grand sight of the Yellow Mountain is beyond description.黄山的美景非笔墨所能描述。
The film is dull beyond description.这部电影单调极了。
beyond doubt
doubtless 无疑的;一定的
Beyond doubt,he is the best student in the class.他无疑是全班最好的学生。
It's beyond doubt that we can overcome all these difficulties under the leadership of our Party.毫无疑问,在党的领导下,我们能战胜所有这些困难。
beyond one's means
more than one can afford 非财力所及
Don't live beyond your means.过日子不要超出自己财力所及的范围。
beyond question
not to be doubted or disputed毫无疑问;没有争论的余地
This university is beyond question one of the best in China.这所大学无疑是中国最好的大学之一。
His drawing is without question the best in the class.他的画无疑是班上最好的。 nhìn xa hơn
1. Theo nghĩa đen, để cố gắng nhìn thấy một điểm nào đó vừa qua một người nào đó hoặc một cái gì đó. Nếu bạn nhìn xa hơn tượng đài, bạn có thể nhìn thấy tòa nhà lập pháp của đất nước ở phía xa. Giáo viên nhìn xa hơn học sinh đặt câu hỏi vào chiếc bàn trống ở phía sau lớp học.2. Để dự đoán, lập kế hoạch hoặc hướng tới một thời (gian) điểm trong tương lai sau một số sự kiện hoặc tình huống. Chúng tui đã nhìn xa hơn thất bại này trước cuộc bầu cử năm 2075. Bạn nên phải nhìn xa hơn một quyết định này và nhìn thấy bức tranh lớn hơn về tương lai của công ty chúng tôi. Bỏ qua, coi thường hoặc tha thứ cho điều gì đó; bỏ qua một cái gì đó. Chúng tui sẵn sàng nhìn xa hơn sự chuyện lần này, coi đây là lần vi phạm đầu tiên của bạn, nhưng bất kỳ vi phạm nào trong tương lai sẽ khiến công ty bị chấm dứt hợp cùng ngay lập tức. Những gì cô ấy nói là xúc phạm, nhưng cô ấy vừa xin lỗi, vì vậy tui sẽ xem xét kỹ hơn. Để chấp nhận, cảm giác tốt hơn về, chuyển sang từ hoặc chấp nhận điều gì đó. Cố gắng nhìn xa hơn những vấn đề ngắn hạn và nhận ra tiềm năng mà dự án này mang lại cho những lợi ích lâu dài. Nếu bạn có thể nhìn xa hơn bên ngoài trông có vẻ ngốc nghếch của nó, chiếc xe này thực sự được chế làm ra (tạo) rất tốt và đặc biệt nhanh. Lít để cố gắng nhìn đến một điểm xa hơn ai đó hoặc điều gì đó. Nhìn xa hơn Claire ở khu rừng ở phía xa. Nhìn ra bên ngoài ngôi nhà và xem bạn có thể phát hiện những gì ở những cái cây phía sau nó.
2. Hình. Để cố gắng suy nghĩ hoặc lập kế hoạch xa hơn ai đó hoặc điều gì đó. Sally sẽ sớm ra đi. Nhìn xa hơn Sally và quyết định người bạn muốn thuê. Nhìn xa hơn Tom. Hãy suy nghĩ xem bạn sẽ đối phó với người tiếp theo có công chuyện của Tom như thế nào .. Xem thêm: beyond, look. Xem thêm:
An look beyond idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with look beyond, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ look beyond