lose sight of something Thành ngữ, tục ngữ
about to do something
on the point of doing something She was about to leave when the phone rang.
bail someone or something out
help or rescue The government has decided to bail out the troubled bank.
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
bend over backwards to do something
try very hard If I can, I will bend over backwards to help you get a promotion in the company.
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
bring home the importance of something to someone
make someone fully realize something He was unable to bring home the importance of arriving early for the meeting.
bring something on
cause to develop rapidly I don
brush up on something
review something one has already learned I
can't make heads or tails of something
" can't understand something at all;"
dead set against something
determined not to do something They are dead set against their son going to Europe for a year. mất dấu (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Không còn có thể nhìn thấy ai đó hoặc điều gì đó do khoảng cách xa hơn với họ hoặc người đó hoặc bị cản trở tầm nhìn. Chúng tui mất dấu mặt đất khi máy bay di chuyển lên trời cao hơn. Để quên hoặc lơ là để tập trung vào điều gì đó. Tôi biết gần đây bạn vừa có một số thất bại, nhưng hãy cố gắng đừng để mất mục tiêu mà bạn muốn đạt được .. Xem thêm: mất dấu một khía cạnh quan trọng của điều gì đó, bạn quên nó hoặc bỏ qua nó. Họ dường như vừa đánh mất mục tiêu ban đầu của mình. Chúng ta bất nên để ý rằng đôi khi trầm cảm là một phản ứng trả toàn bình thường đối với các vấn đề trong cuộc sống .. Xem thêm: mất, của, tầm nhằm mục đích, v.v.) ngừng xem xét một cái gì đó; quên điều gì đó: Chính phủ dường như vừa không nhìn thấy mục tiêu của họ và bây giờ chỉ đang cố gắng còn tại .. Xem thêm: mất, của, cảnh, cái gì đó. Xem thêm:
An lose sight of something idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lose sight of something, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lose sight of something