Nghĩa là gì:
malarkey
malarkey- danh từ
- (thông tục) trò bịp bợm, lời nói bậy
- (tiếng lóng) lời vô nghĩa, ngu xuẩn
lot of malarkey Thành ngữ, tục ngữ
a bunch of malarkey
an untrue story, a lot of bunk, bull """Do you believe what the psychic said about your future?"" ""No. It's a bunch of malarkey."""
malarkey
(See a bunch of malarkey) nhiều lời nói ác ý
phóng đại, ngu xuẩn hoặc bất trung thực; không nghĩa hoặc giả dối. Đừng tin những câu chuyện của ông mình, con trai. Tất cả là rất nhiều malarkey .. Xem thêm: lot, malarkey, của. Xem thêm:
An lot of malarkey idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lot of malarkey, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lot of malarkey