Nghĩa là gì:
2-way device
2-way device- (Tech) thiết bị 2 chiều/thu phát
love will (always) find a way Thành ngữ, tục ngữ
a dead giveaway
a clear signal, an obvious sign The smile on her face was a dead giveaway that she got the job.
a faraway look
the eyes show thoughts of a distant place or friend When I mention horses, you get a faraway look in your eyes.
a way with words
natural ability to speak, the gift of the gab Ask Viv to write the speech. She has a way with words.
an apple a day keeps the doctor away
eat one apple each day for good health "Mom gave me an apple, saying, ""An apple a day... ."""
any way you slice it
(See no matter how you slice it)
away out
(See way out)
away out of line
(See way out of line)
away to the races
going without a problem, smooth sailing When they approve our business loan, we'll be away to the races.
blow them away
defeat them badly, kick butt The Russians blew them away in the first game of the series.
blow you away
defeat you easily, beat the pants off You're going to play chess with Boris? He'll blow you away. tình yêu sẽ (luôn luôn) tìm ra cách
Tình yêu giữa hai người mang lại cho họ sức mạnh, niềm tin và sự quyết tâm cần thiết để vượt qua tất cả trở ngại hoặc trở ngại để họ có thể ở bên nhau. Thị thực du học của bạn trai tui sắp hết hạn, và có vẻ như anh ấy có thể bị buộc phải về nước. Tôi tự tin rằng chúng ta sẽ làm cho mối quan hệ của chúng ta có hiệu quả, vì tình yêu sẽ tìm ra cách .. Xem thêm: find, love, way, will Love will acquisition a way.
Prov. Những người đang yêu sẽ vượt qua tất cả trở ngại để ở bên nhau. (Đôi khi được sử dụng một cách mỉa mai, để gợi ý rằng ai đó đang yêu bất cứ thứ gì mà họ đang cố gắng ở gần, như trong ví dụ thứ hai.) Jill: Tôi cảm giác rất tiếc cho Lily và Craig. Họ vừa đính hôn, và bây giờ công chuyện của anh ấy đang chuyển anh ấy trên khắp đất nước. Jane: Tình yêu sẽ tìm ra cách, tui chắc chắn. Alan: Fred cảm giác chán nản vì anh ấy bất nhận được khoản vay cần thiết để mua một chiếc xe thể thao mà anh ấy muốn. Bill: Tôi chắc rằng cuối cùng anh ấy cũng sẽ có được chiếc xe đó. Tình yêu sẽ tìm ra cách .. Xem thêm: tìm thấy, tình yêu, cách, sẽ. Xem thêm:
An love will (always) find a way idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with love will (always) find a way, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ love will (always) find a way