Nghĩa là gì:
priggery
priggery /'prigəri/- danh từ
- thói lên mặt ta đây hay chữ, thói lên mặt ta đây đạo đức; thói hợm mình, thói làm bộ; thói khinh khỉnh
lully prigger Thành ngữ, tục ngữ
lully prigger
lỗi thời (gian) Một tên trộm vặt ăn trộm đồ hoặc quần áo từ các dây chuyền giặt ngoài trời. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Chàng trai dâm đãng bị mắc kẹt trên hàng rào khi cố gắng trốn thoát và bất ngờ bị bắt quả aroma với cánh tay đầy áo sơ mi và quần lót ướt .. Xem thêm:
An lully prigger idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lully prigger, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lully prigger