Nghĩa là gì:
wand
wand /wɔnd/- danh từ
- đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ)
- que đánh nhịp (của nhạc trưởng)
magic wand Thành ngữ, tục ngữ
cây đũa thần
Một thứ cung cấp cách khắc phục sự cố dễ dàng hoặc tức thì. Tôi ước mình có một cây đũa thần để dọn dẹp căn nhà này trước bữa tiệc tối nay. Không có cây đũa thần nào để xóa nợ - bạn chỉ phải trả một ít mỗi tháng .. Xem thêm: cây đũa thần, cây đũa thần. Xem thêm:
An magic wand idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with magic wand, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ magic wand