Nghĩa là gì:
secrets
secret /'si:krit/- tính từ
- kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư
- secret treaty: một hiệp ước bí mật
- this news must be kept secret: tin này phải giữ bí mật
- the secret parts: chỗ kín (bộ phận sinh dục)
- secret society: hội kín
- khuất nẻo, cách biệt (nơi chốn...)
- danh từ
- điều bí mật
- to keep a (the) secret: giữ một điều bí mật
- an open secret: điều bí mật ai cũng biết
- sự huyền bí
- the secrets of nature: sự huyền bí của tạo hoá
- bí quyết
- the secret of health is temperature: bí quyết của sức khoẻ là điều độ
- (số nhiều) chỗ kín (bộ phận sinh dục)
- to be in the secret
- là người được biết điều bí mật
magician never reveals his secrets Thành ngữ, tục ngữ
một nhà ảo thuật bất bao giờ tiết lộ bí mật (an ninh) của mình
bởi một người bất muốn tiết lộ hoặc giải thích điều gì đó (không nhất thiết phải là một nhà ảo thuật thực sự). A: "Bạn vừa cho gì vào nước sốt này? Nó thậm chí còn ngon hơn bình thường!" B: "À, một ảo thuật gia (nhà) không bao giờ tiết lộ bí mật (an ninh) của mình." Mẹ ơi, con vừa thử hỏi nhà ảo thuật làm cách nào mà ông ấy vừa làm được trò lừa đó, và tất cả những gì ông ấy sẽ nói là, "Một nhà ảo thuật bất bao giờ tiết lộ bí mật (an ninh) của mình". Xem thêm: bất bao giờ, tiết lộ, bí mật. Xem thêm:
An magician never reveals his secrets idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with magician never reveals his secrets, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ magician never reveals his secrets