make a mockery (out) of (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. chế nhạo (ra ngoài) đối với (một cái gì đó)
Để đối xử với một thứ gì đó theo cách thể hiện sự khinh bỉ đối với nó hoặc làm cho nó có vẻ ngu ngốc. Như thường lệ, Hal chế giễu bài tập, bắt đầu mỗi câu bằng chữ Y mà bất có lý do gì. Tôi e rằng sự ứng cử của ngôi sao nhạc pop vừa tạo ra một sự chế giễu từ cuộc bầu cử này .. Xem thêm: chế nhạo, chế nhạo, của chế nhạo một cái gì đó
để cố ý nhại lại một cái gì đó hoặc một sự bắt chước kém chất lượng . Thật là một mớ hỗn độn. Bạn vừa chế nhạo nhiệm vụ. Bạn vừa chế nhạo vị trí của tui !. Xem thêm: chế nhạo, chế nhạo, về chế nhạo điều gì đó
Nếu điều gì đó chế nhạo điều gì đó, điều đó khiến nó có vẻ không giá trị và ngu ngốc. Scandal sau vụ bê bối liên quan đến các thành viên của Quốc hội vừa làm cho chiến dịch `` các giá trị gia (nhà) đình '' của chính phủ bị chế nhạo. Một kết luận khác sẽ làm ra (tạo) ra một sự nhạo báng luật pháp quốc tế .. Xem thêm: make, nhạo báng, of, article làm cho một cái gì đó chế nhạo
làm cho một cái gì đó có vẻ ngu ngốc hoặc không lý. 1998 Nhà khoa học mới Trong một số ngành thủy sản, chất thải chiếm khoảng một nửa sản lượng đánh bắt trên đất liền, điều này khiến hầu hết các mô hình dân số bị chế giễu. . Xem thêm: làm cho, chế nhạo, về, điều gì đó làm cho một điều gì đó có vẻ không giá trị hoặc ngu ngốc: Quyết định này làm ra (tạo) ra một sự nhạo báng đối với chính sách kinh tế của đảng. tại họ hoặc nó một cách bất tử tế .. Xem thêm: make, nhạo báng, of, something. Xem thêm:
An make a mockery (out) of (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with make a mockery (out) of (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make a mockery (out) of (something)